(Lưu ý: bài viết chỉ đang nói đến các biến thể đang được bán tại Việt Nam)
Thông số kỹ thuật của dòng Jeep Wrangler và biến thể
Hãy khám phá các thông số kỹ thuật vượt trội của Jeep Wrangler, bao gồm các biến thể Rubicon 2 cửa, Rubicon 4 cửa, Sahara và Willys. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về sức mạnh, khả năng vận hành và tính năng đặc biệt mà mỗi biến thể mang lại.
Thông số Wrangler Rubicon 4 Cửa và 2 Cửa
Thông tin |
Rubicon 4 cửa |
Rubicon 2 cửa |
Chiều dài ngoại thất (m) |
4,79m |
4,24m |
Chiều rộng ngoại thất (m) |
1,88m |
1,88m |
Chiều cao ngoại thất (m) |
1,87m |
1,87m |
Chiều dài cơ sở (m) |
3,01m |
2,46m |
Thể tích hàng hóa nội thất (L) |
897,6L |
365,3L |
Thể tích hàng hóa nội thất tối đa (L) |
2.050,1L |
897,6L |
Thể tích hành khách (L) |
2.945L |
2.945L |
Thông số Wrangler Sahara và Willys
Thông tin |
Sahara |
Willys |
Chiều dài ngoại thất (m) |
4,79m |
4,79m |
Chiều rộng ngoại thất (m) |
1,88m |
1,88m |
Chiều cao ngoại thất (m) |
1,87m |
1,87m |
Chiều dài cơ sở (m) |
3,01m |
3,01m |
Thể tích hàng hóa nội thất (L) |
897,6L |
897,6L |
Thể tích hàng hóa nội thất tối đa (L) |
2.050,1L |
2.050,1L |
Thể tích hành khách (L) |
2.945L |
2.945L |
Thiết kế của Xe Jeep Wrangler
Công nghệ và Tiện ích của Jeep Wrangler
1. Hệ thống giải trí Uconnect: Kết hợp màn hình cảm ứng, kết nối Bluetooth và tích hợp ứng dụng thông minh, hệ thống Uconnect trên Jeep Wrangler cho phép bạn dễ dàng kết nối với điện thoại di động, thưởng thức âm nhạc và điều khiển hệ thống âm thanh.
2. Apple CarPlay và Android Auto: Tích hợp Apple CarPlay và Android Auto, Jeep Wrangler giúp bạn kết nối và sử dụng các ứng dụng từ điện thoại thông minh trên màn hình xe, như điều hướng, âm nhạc và cuộc gọi.
3. Hệ thống định vị GPS: Với hệ thống định vị GPS tích hợp, bạn có thể dễ dàng xác định vị trí hiện tại và tìm đường đi đến các địa điểm mong muốn, nhờ cung cấp thông tin lộ trình và hướng dẫn lái chi tiết.
4. Hệ thống âm thanh cao cấp: Các phiên bản Jeep Wrangler cao cấp đi kèm với hệ thống âm thanh từ các nhà sản xuất danh tiếng như Alpine hoặc Harman Kardon, mang đến trải nghiệm nghe nhạc chất lượng cao và âm thanh sống động trong cabin.
5. Tiện ích thông minh: Jeep Wrangler hỗ trợ khởi động thông minh và cảm biến lùi, giúp bạn dễ dàng khởi động và tắt máy xe, cũng như đảm bảo an toàn khi lùi xe.
Hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu trên xe Jeep Wrangler: Đánh giá vượt trội
Với hiệu suất vượt trội và khả năng tiết kiệm nhiên liệu, Jeep Wrangler thực sự là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những người yêu thích sự mạnh mẽ và hiệu quả. Hãy khám phá các tính năng đặc biệt này trên xe Jeep Wrangler và trải nghiệm cuộc hành trình tuyệt vời cùng chiếc xe đáng tin cậy này.
Hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu trên mẫu Jeep Wrangler Rubicon 4 cửa và 2 cửa
Thông tin |
Rubicon 4 cửa |
Rubicon 2 cửa |
Động cơ |
2,0 L |
2,0 L |
Cấu trúc xylanh |
I-4 |
I-4 |
Công suất (hp) |
285 @ 6,400 RPM |
285 @ 6,400 RPM |
Momen xoắn (Nm) |
400 @ 3,000 RPM |
400 @ 3,000 RPM |
Tiêu thụ nhiên liệu – đô thị (L/100km) |
11,2(L/100km) |
11,2(L/100km) |
Tiêu thụ nhiên liệu – đường cao tốc (L/100km) |
9,8(L/100km) |
9,8(L/100km) |
Tiêu thụ nhiên liệu – kết hợp (L/100km) |
10,69(L/100km) |
10,69(L/100km) |
Dung tích bình nhiên liệu (gal,) |
81,27L |
66,15L |
Trọng lượng không tải (kg,) |
2.002kg |
1.900kg |
Trọng lượng tải trọng tối đa (kg,) |
2.610kg |
2.408kg |
Tải trọng (kg,) |
608kg |
0kg |
Khả năng kéo (kg,) |
1.575kg |
900kg |
Trọng lượng kết hợp tối đa (kg,) |
3.653kg |
3.607kg |
Hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu trên mẫu Jeep Wrangler Sahara và Willys
Thông tin |
Sahara |
Willys |
Động cơ |
2,0 L |
2,0 L |
Cấu trúc xylanh |
I-4 |
I-4 |
Công suất (hp) |
270 @ 5,250 RPM |
285 @ 6,400 RPM |
Momen xoắn (Nm) |
400 @ 3,000 RPM |
400 @ 3,000 RPM |
Tiêu thụ nhiên liệu – đô thị (L/100km) |
11,2(L/100km) |
11,2(L/100km) |
Tiêu thụ nhiên liệu – đường cao tốc (L/100km) |
9,8(L/100km) |
9,8(L/100km) |
Tiêu thụ nhiên liệu – kết hợp (L/100km) |
10,69(L/100km) |
10,69(L/100km) |
Dung tích bình nhiên liệu (gal,) |
81,27L |
81,27L |
Trọng lượng không tải (kg,) |
1.983kg |
1.875kg |
Trọng lượng tải trọng tối đa (kg,) |
2.475kg |
2.430kg |
Tải trọng (kg,) |
544kg |
555kg |
Khả năng kéo (kg,) |
1.575kg |
1.575kg |
Trọng lượng kết hợp tối đa (kg,) |
3.653kg |
3.653kg |
Hệ thống An toàn trên xe Jeep Wrangler: Bảo vệ tuyệt đối trên mọi chặng đường
Phần an toàn trên xe Jeep Wrangler là một khía cạnh vô cùng quan trọng được đặt lên hàng đầu. Với tư duy “nồi đồng cối đá”, Jeep Wrangler mang đến khả năng chịu va đập và bảo vệ tối đa cho hành khách trong mọi tình huống.
Xe Jeep Wrangler được trang bị một loạt các tính năng an toàn tiên tiến như hệ thống phanh chống bó cứng (ABS), hệ thống kiểm soát ổn định điện tử (ESC), hỗ trợ khởi động ngang dốc, và hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD). Điều này giúp tăng cường khả năng lái an toàn và tránh nguy cơ mất lái trong các tình huống khó khăn.
Airbag phía trước người lái |
Có |
Airbag phía trước hành khách |
Có |
Airbag bên hông người lái |
Đặt trên ghế |
Airbag bên hông hành khách |
Đặt trên ghế |
Airbag trần |
Không |
Cảm biến xác định người ngồi trên ghế trước |
Có |
Thanh va đập bên |
Có |
Dây an toàn điều chỉnh độ cao |
Phía trước |
Giá đỡ dây an toàn |
Phía trước |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
4 bánh |
Hỗ trợ phanh |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
ABS và hệ thống truyền động |
Hệ thống ổn định điện tử |
Kiểm soát ổn định với chống lật |
Gương chủ điểm mù |
Không |
Cảm biến đỗ xe |
Có |
Báo động khi cần |
Có |
Hệ thống bảo mật |
Có |
Hệ thống chống trộm |
Có |
Chống khóa động cơ |
Có |
Khóa an toàn cửa sau |
Thủ công |
Ngoài ra, xe Jeep Wrangler còn được trang bị túi khí đa hướng, bao gồm túi khí đầu và túi khí bên, giúp giảm thiểu nguy cơ chấn thương và bảo vệ hành khách khi xảy ra va chạm.
Không chỉ vậy, Jeep Wrangler còn tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc tế và nhận được các chứng nhận uy tín. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ an toàn và tính đồng bộ, Jeep Wrangler đáng tin cậy trong việc đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách trên mọi hành trình.
Hãy lựa chọn Jeep Wrangler để trải nghiệm sự an toàn không đồng compromis và tận hưởng cuộc sống trên những cung đường hiểm trở một cách hoàn hảo.
Pingback: Lịch sử phát triển Xe Jeep: nguồng gốc và tương lai - Oai Hùng
Pingback: Xe Jeep SUV Chuyên Off-road - Sức Mạnh Khủng Khiếp
Pingback: Sự kiện lái thử Jeep và ra mắt xe RAM Rebel lớn nhất 2023
Pingback: Khám Phá Sự Nổi Bật Của Jeep Wrangler Rubicon Màu Velocity
Pingback: So Sánh Jeep Wrangler và Jeep Gladiator: Đáng Cân Nhắc